Có 2 kết quả:
感伤 gǎn shāng ㄍㄢˇ ㄕㄤ • 感傷 gǎn shāng ㄍㄢˇ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sad
(2) down-hearted
(3) sentimental
(4) pathos
(5) melancholy
(2) down-hearted
(3) sentimental
(4) pathos
(5) melancholy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sad
(2) down-hearted
(3) sentimental
(4) pathos
(5) melancholy
(2) down-hearted
(3) sentimental
(4) pathos
(5) melancholy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0